• Tên quẻ: 坤 (Khôn)
• Thuần Khôn = Khôn trên, Khôn dưới = ☷☷
→ Sáu hào đều là vạch đứt (⚋) – thuần âm.
• Ý nghĩa chính:
→ Tiếp nhận, nhu thuận, dưỡng dục, nâng đỡ, thuận theo đạo trời mà sinh trưởng.
Hình tượng quẻ:
• Khôn vi Địa (坤為地) → Đất mẹ, bao dung, chịu đựng, nuôi dưỡng vạn vật.
• Đại diện cho người mẹ, người hiền hậu, người nâng đỡ trong âm thầm.
Ý nghĩa sâu xa của quẻ Thuần Khôn:
1. Đạo của Đất: Nuôi dưỡng, ôm ấp
• Đất không tranh, không sáng tạo, nhưng lại đón nhận và làm nở rộ mọi hạt giống.
• Không có đất → trời không có chỗ gieo giống. Vì vậy, đất tuy âm mà vô cùng to lớn.
2. Nhu thuận nhưng không yếu đuối
• “Nhu dĩ tĩnh vi thể, thuận vi dụng.” → Mềm là bản chất, thuận là cách hành xử.
• Người quân tử biết thuận theo thiên thời, không chống lại đạo lý – mà trở thành người gánh vác và dưỡng thành vạn vật.
3. “Nguyên, Hanh, Lợi, Trinh” – giống như Càn
• Nhưng: Càn là tự khởi tạo, còn Khôn là ứng theo, hỗ trợ, nuôi lớn.
• Thể hiện sức mạnh từ sự lặng thầm, từ đức tính nhu hòa.
Diễn giải từng hào trong Quẻ Thuần Khôn (坤卦):
Tương tự quẻ Càn, quẻ Khôn cũng có 6 hào, nhưng tất cả là âm hào (⚋). Mỗi hào là một giai đoạn thể hiện cách âm – đất – nhu thuận vận hành.
Hào 1 (Sơ lục):
履霜,堅冰至 – “Dẫm lên sương, băng dày sẽ đến.”
Nghĩa: Những dấu hiệu nhỏ của rối loạn hoặc khó khăn, nếu không ngăn từ sớm thì tai họa lớn sẽ tới.
Thông điệp: Biết phòng ngừa từ đầu, nhìn xa trông rộng, xử lý từ gốc.
Hào 2 (Lục nhị):
直方大,不習無不利 – “Ngay thẳng, vuông vức, rộng lớn. Không cần học mà không gì không lợi.”
Nghĩa: Người có đức dày, phẩm chất lớn lao, sống ngay thẳng, không cần giả tạo – thì tự nhiên có ích.
Thông điệp: Sự vĩ đại đến từ phẩm hạnh bên trong, không cần tô vẽ. Người hiền hậu luôn có phúc.
Hào 3 (Lục tam):
含章可貞,或從王事,无成有終 – “Giấu tài đức, giữ đạo chính. Phò vua, việc chưa thành nhưng cuối cùng sẽ có kết quả.”
Nghĩa: Người tài đức ẩn mình, chưa thời, nhưng vẫn giữ trung thành. Dù chưa thành công lúc đầu, cuối cùng sẽ có thành tựu.
Thông điệp: Chờ thời, kiên trì giữ đạo chính, dù chưa thấy kết quả ngay.
Hào 4 (Lục tứ):
括囊,无咎无譽 – “Buộc túi lại, không lỗi cũng không danh.”
Nghĩa: Tự thu mình, không bộc lộ, không gây họa – nhưng cũng không đạt được danh tiếng.
Thông điệp: Tự bảo vệ mình trong thời bất ổn là khôn ngoan, nhưng nếu muốn cống hiến thì cần mở lòng đúng lúc.
Hào 5 (Lục ngũ):
黃裳,元吉 – “Áo vàng, đại cát.”
Nghĩa: Vị trí trung tâm, mặc áo vàng – tượng trưng cho đức khiêm tốn, đúng mực, được trời ban phúc lớn.
Thông điệp: Sự khiêm cung, đoan chính sẽ mang lại phúc lớn. Đây là hào đắc vị và đại cát nhất của quẻ.
Hào 6 (Thượng lục):
龍戰於野,其血玄黃 – “Rồng đánh nhau ngoài đồng, máu đen và vàng.”
Nghĩa: Khi hai thế lực lớn (âm & dương) xung đột gay gắt → sẽ gây thương tổn cho cả đôi bên.
Thông điệp: Tránh va chạm quyền lực. Đỉnh cao có thể đi kèm bi kịch. Cần lùi về để giữ mình.
“Khôn đạo hậu đức tải vật.”
→ Đạo của đất là đức dày, bao dung, gánh vác vạn vật. Người quân tử hành đạo như đất: không tranh, không khoe, nhưng nuôi dưỡng và xây dựng vạn vật trong thầm lặng.
Trong Human Design: Gate 2 – The Receptive
• Gate 2 ứng với quẻ Khôn.
• Mang năng lượng tiếp nhận hướng đi từ vũ trụ, định hướng từ bên trong.
• Là cửa ngõ của sự nữ tính thiêng liêng, chỉ đường bằng sự cảm nhận tinh tế.
• Tượng trưng cho người dẫn đường âm thầm, không cần điều khiển mà vẫn xoay chuyển cục diện.