Tóm tắt tổng hợp 9 trung tâm trong Human Design & cơ chế hoạt động của trung tâm Cố định (Defined), Không cố định (Undefined) và Hoàn toàn mở (Totally Open Center). Mỗi trung tâm sẽ có 3 trạng thái: tự nhiên (natural), lành mạnh (healthy state) và không lành mạnh (unhealthy state).
THE HEAD CENTER – PRESSURE/ TRUNG TÂM ĐẦU – ÁP LỰC
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN KHI Ở MỘT MÌNH | Luôn có áp lực nội tại cần suy nghĩ, cần tìm ra lời giải Trí óc hoạt động liên tục với các câu hỏi, cảm hứng và sự thôi thúc tư duy | Không có áp lực tinh thần nội tại để phải nghĩ, phải hiểu, phải trả lời Trí óc nhẹ nhàng, thoải mái, không bị thôi thúc bởi câu hỏi | Không có bất kỳ áp lực tinh thần nội tại nào để suy nghĩ hay đặt câu hỏi Trạng thái tâm trí trống rỗng, yên bình, mở rộng – dễ tiếp nhận mọi loại tư tưởng từ môi trường Không biết điều gì là thú vị/truyền cảm hứng |
TRẠNG THÁI LÀNH MẠNH | Chấp nhận áp lực tinh thần mà không cần biến nó thành hành động Nhận ra rằng sự mơ hồ, nghi ngờ, và cảm hứng là những tiến trình tự nhiên và cần thời gian để sáng tỏ Có khả năng truyền cảm hứng và nâng đỡ người khác bằng tư tưởng, nhận thức và góc nhìn sâu sắc | Nhận ra rằng những câu hỏi và áp lực tư duy đều đến từ người khác. Không mang trách nhiệm phải có câu trả lời → giữ được sự nhẹ nhàng, sáng tạo, cởi mở với cảm hứng mới. Thích thú với cảm hứng và nhận thức, nhưng không đồng nhất với chúng. Khi gặp sự mơ hồ hay nghi ngờ, có thể rút lui về không gian tĩnh lặng để quan sát. Nhận biết rõ ai đang truyền cảm hứng, ai đang tạo nhiễu loạn tinh thần cho mình | Có thể phản chiếu và hiểu sâu sắc cách người khác tư duy, cảm hứng và đặt câu hỏi Trở thành kênh truyền cảm hứng cho người khác – giúp họ “nghe” chính suy nghĩ của mình qua bạn Không đồng nhất với bất kỳ ý tưởng nào → cho phép trí tuệ mở rộng một cách tự nhiên và sáng tạo Khi sống đúng, có khả năng thanh lọc tâm trí và sống trong sự tĩnh tại đầy trí tuệ Biết rằng mình không cần có câu trả lời, và cũng không cần đi tìm nó để cảm thấy đủ đầy |
TRẠNG THÁI KHÔNG LÀNH MẠNH | Quay ngược áp lực vào bên trong, dẫn đến lo âu, nghi ngờ bản thân, thậm chí trầm cảm nếu không “giải quyết được” Cố gắng giải quyết áp lực bằng hành động gấp gáp, dẫn đến quyết định sai lệch hoặc thiếu thấu đáo Thiếu kiên nhẫn, dễ bỏ lỡ nguồn cảm hứng sâu sắc đến từ quá trình tự nhiên của tâm trí. | Dễ bị cuốn vào sự mơ hồ, nghi ngờ, lo âu từ người khác mà tưởng là của mình Cố gắng giải quyết những câu hỏi không thuộc về mình, khiến tâm trí luôn căng thẳng Mang gánh nặng tinh thần của người khác, rồi cố hành động để “giải quyết” ngay Không biết cách làm sạch đầu óc, dẫn đến tâm trí luôn đầy ắp, mệt mỏi, không thể thư giãn | Bị ngập trong áp lực tinh thần của người khác, không biết đâu là mình, đâu là người khác Tự ép mình phải hiểu, phải biết, phải có câu trả lời cho mọi thứ Dễ bị cuốn vào vòng xoáy tư duy → căng thẳng, lo âu, và không thể nghỉ ngơi Không thể dọn sạch tâm trí → luôn trong trạng thái “đầu đầy tiếng nói”, mất kết nối với sự tĩnh lặng bên trong Đồng nhất với trí tuệ người khác, đánh mất sự tự do và tính linh hoạt của tư duy bản thân |
Tóm tắt Trung tâm Đầu (Head):
- Là một trung tâm áp lực nhưng không phải động cơ.
- Chủ đề: cảm hứng.
- Liên quan đến tuyến tùng (pineal gland).
- Cung cấp năng lượng cho quá trình khái niệm hóa tinh thần.
- Đầu cố định: cảm hứng cố định.
- Đầu không cố định: cảm hứng đến từ người khác trong hào quang.
The Ajna Centre AWARENESS – Trung tâm Ajna Nhận thức
– | CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ |
Trạng thái tự nhiên khi ở một mình | Có một cách suy nghĩ cố định, rõ ràng và có cấu trúc Thích giữ quan điểm riêng, khó bị lung lay bởi các góc nhìn khác | Không có mô thức suy nghĩ cố định Trí óc mở – dễ tiếp nhận nhiều quan điểm và ý tưởng khác nhau | Không có bất kỳ cấu trúc tư duy cố định nào Trí óc hoàn toàn cởi mở, tiếp nhận ý tưởng mà không gắn bó với bất kỳ hệ thống suy nghĩ nào |
Trạng thái lành mạnh | Có hệ thống xử lý thông tin nhất quán, dễ tổ chức và phân loại kiến thức Thoải mái với khái niệm trừu tượng, thích nghiên cứu, phân tích và chuẩn bị tư duy cho việc truyền đạt Có thể trở thành nguồn chia sẻ tri thức ổn định và rõ ràng khi được mời gọi đúng lúc | Tư duy linh hoạt và thích nghi cao, tiếp thu ý tưởng mới mà không bị gắn chặt vào bất kỳ cái nào Thoải mái với việc không có cách suy nghĩ nhất định Trân trọng sự đa dạng trong trí thông minh, không cần cố định cách hiểu hay cách ghi nhớ Biết chấp nhận sự không chắc chắn, không bị áp lực phải “có câu trả lời”. | Có khả năng trở thành gương phản chiếu tư tưởng, hiểu và truyền đạt được nhiều kiểu tư duy khác nhau Trí tuệ tự do, không bị bó buộc trong khuôn mẫu → có cái nhìn sáng tạo, đa chiều và độc đáo Không cần “biết chắc” → dễ dàng sống chung với sự mơ hồ, không rõ ràng mà không lo lắng Khi không bị điều kiện hoá, có thể truyền cảm hứng trí tuệ cho người khác mà không cần sở hữu kiến thức cố định |
Trạng thái không lành | Đưa ra quyết định bằng lý trí, lấn át các authority thật sự (như cảm xúc, trực giác, hay bản thể) Tạo ra lo âu, vì cố gắng suy nghĩ quá nhiều để “tìm ra đáp án đúng” cho các quyết định vốn không nên được giải bằng trí óc | Lo lắng về việc không hiểu hoặc không nhớ thông tin So sánh với người có Ajna cố định → tự ti, nghi ngờ năng lực bản thân Cố gắng trở nên “thông minh” bằng cách bám víu vào quan điểm, kiến thức hay quy trình cố định Luôn tìm kiếm sự chắc chắn → dễ bị rối trí, căng thẳng và thiếu tự tin khi chưa có “đáp án” | Bị điều kiện hoá bởi quan điểm, niềm tin, mô thức tư duy của người khác mà không nhận ra Luôn tìm kiếm sự chắc chắn, cố gắng “phải biết”, dẫn đến lo âu và thiếu tự tin Có thể trở nên hoài nghi chính mình, hoặc cố bám vào kiến thức của người khác để cảm thấy đủ Cố gắng xây dựng “cái tôi trí tuệ” → căng thẳng, mất phương hướng, thiếu niềm tin vào sự mở rộng tự nhiên của tâm trí |
Tóm tắt Trung tâm Anh:
- Ajna là trung tâm Nhận thức thứ hai, gắn với nhận thức tinh thần (mental awareness).
- Tần số của tâm trí trải dài theo thời gian, và nỗi sợ đi kèm chính là lo âu (anxiety).
- Chủ đề chính của Ajna: quá trình khái niệm hóa (conceptualizing).
- Liên hệ sinh học: tuyến yên (pituitary glands).
- Chức năng đúng đắn: làm nghiên cứu, phân tích và xử lý dữ liệu.
- Ajna không có khả năng ra quyết định.
- Ajna Cố Định (Defined Ajna): có cách suy nghĩ cố định, cần tin tưởng vào hệ thống tư duy ổn định của mình.
- Ajna Không Cố Định (Undefined Ajna): biết nhiều cách suy nghĩ khác nhau, nhưng bản thân thì thiếu sự ổn định và nhất quán.
- Nguyên tắc vàng: Dù Ajna cố định hay không cố định, tâm trí không bao giờ là Thẩm quyền bên trong (Inner Authority).
The Throat Centre EXPRESSION – Trung tâm Họng – Biểu Đạt
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
Trạng thái tự nhiên khi ở 1 mình | Cảm thấy an toàn và quen thuộc với giọng nói ổn định của chính mình. Có thể tận hưởng sự im lặng mà không thấy thiếu hụt. Biết rằng “giọng nói” của mình luôn ở đó, không cần tìm kiếm từ bên ngoài. Tự do thể hiện bản thân theo cách quen thuộc, không cần phải thay đổi để thích nghi. | Thường yên lặng, không cảm thấy cần phải “nói cho có”. Không áp lực phải tìm ra giọng nói riêng, mà thấy nhẹ nhõm khi biết mình có thể “thể hiện bất kỳ giọng nói nào”. Nhận ra rằng giọng nói của mình luôn thay đổi theo từng môi trường. Có thể tận hưởng cảm giác quan sát và lắng nghe thay vì luôn phải nói. | Thường yên lặng, không cảm thấy cần phải “nói cho có”. Không áp lực phải tìm ra giọng nói riêng, mà thấy nhẹ nhõm khi biết mình có thể “thể hiện bất kỳ giọng nói nào”. Nhận ra rằng giọng nói của mình luôn thay đổi theo từng môi trường. Có thể tận hưởng cảm giác quan sát và lắng nghe thay vì luôn phải nói. |
Trạng thái lành mạnh | Có giọng nói ổn định và đáng tin cậy, biết rõ cách biểu đạt tự nhiên của mình. Biết khi nào nên nói và nói từ đúng nguồn lực (từ trung tâm mà nó kết nối). Lời nói mang tính rõ ràng, có sức nặng, và thường tạo ra tác động thực tế. Khi kết nối với động cơ (Sacral, Tim, Cảm xúc, Gốc), lời nói có thể đi kèm hành động và tạo kết quả. Có khả năng duy trì phong cách giao tiếp nhất quán, khiến người khác dễ tin tưởng. | Có thể trải nghiệm nhiều “giọng nói” khác nhau, tùy theo môi trường và con người xung quanh. Giao tiếp tốt nhất khi có không gian và sự chờ đợi đúng lúc để được mời hoặc khởi xướng. Cảm thấy thoải mái với sự im lặng, coi đó là trạng thái tự nhiên. Giọng nói linh hoạt, tự nhiên, đôi khi rất ngẫu hứng, phản ánh sự đa dạng của trải nghiệm. | Có thể trải nghiệm nhiều “giọng nói” khác nhau, tùy theo môi trường và con người xung quanh. Giao tiếp tốt nhất khi có không gian và sự chờ đợi đúng lúc để được mời hoặc khởi xướng. Cảm thấy thoải mái với sự im lặng, coi đó là trạng thái tự nhiên. Giọng nói linh hoạt, tự nhiên, đôi khi rất ngẫu hứng, phản ánh sự đa dạng của trải nghiệm. |
Trạng thái không lành mạnh | Nói quá nhiều, hoặc nói không đúng lúc, dễ mất đi sức ảnh hưởng. Dùng giọng nói để kiểm soát hoặc áp đảo người khác. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện, đặc biệt khi không có kết nối với động cơ. Bị ám ảnh bởi việc phải “luôn có điều gì đó để nói” nhằm giữ sự chú ý. Cố gắng thay đổi cách nói của mình để làm vừa lòng hoặc gây ấn tượng, thay vì trung thực với bản chất. | Nói quá nhiều, nói sai thời điểm, hoặc cố gắng thu hút sự chú ý bằng lời nói. Lo sợ không biết phải nói gì, dẫn đến diễn tập trước thay vì để ngôn từ tự nhiên tuôn chảy. Cố gắng khởi xướng hành động hoặc lời nói mà không được mời, dẫn đến kiệt sức và tổn hại sức khỏe. Tìm cách trở thành trung tâm cuộc trò chuyện, muốn chiếm ưu thế bằng lời nói. Nếu không kết nối với động cơ, dễ hứa hẹn hoặc nói ra điều không thể thực hiện. | Cố gắng chiếm ưu thế bằng lời nói, nói mà không được mời, không phù hợp hoặc không đúng lúc. Sợ rằng bản thân sẽ không biết phải nói gì và cố gắng diễn tập lại cuộc trò chuyện thay vì để nó diễn ra một cách tự phát, tự nhiên. Cố gắng bắt đầu và kết thúc mọi việc với sự kiệt sức và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Luôn cố gắng thu hút sự chú ý về phía mình. |
Tóm tắt trung tâm Họng:
- Trung tâm Họng là trung tâm của sự biểu hiện – nơi năng lượng trở thành lời nói hoặc hành động.
- Về sinh học, nó gắn liền với tuyến giáp và cận giáp, nên mang chủ đề chuyển hóa (metabolism).
- Đây là trung tâm phức tạp nhất trong 9 trung tâm, với 11 cổng năng lượng.
- Mọi dòng năng lượng trong Bodygraph đều hướng về Họng để được biểu lộ ra ngoài.
- Chức năng chính: giao tiếp (communication).
- Khi kết nối với một trong 4 động cơ (Root, Ego/Heart, Sacral, Solar Plexus), giao tiếp có thể biến thành hành động cụ thể.
- Trung tâm Họng không phải là động cơ, mà giống như hộp số – truyền và biến đổi năng lượng.
- Người có Họng Cố định (Defined): luôn có thể nói và/hoặc hành động, nhưng cách thể hiện sẽ ổn định và cố định.
- Người có Họng không Cố Định (Undefined): nói năng thất thường, dễ bị ảnh hưởng phong cách giao tiếp của người khác.
- Nguyên tắc vàng: hãy theo Chiến lược và Thẩm quyền (Strategy & Authority) – khi đó, thời điểm biểu đạt sẽ luôn hoàn hảo.
The G Centre DIRECTION – Trung tâm G – Định Hướng
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOẢN MỜ | |
Trạng thái tự nhiên khi ở một mình | Có một cảm giác nhân dạng/cá tính/ định hướng cố định | Không có một nhân dạng/ cá tính/định hướng cố định | Cảm nhận rất linh hoạt về bản thân – có thể thay đổi tùy hoàn cảnh. Không cố định một “tôi là ai”, mà thấy thoải mái trong sự mở ra nhiều khả năng. Thường có sự nhạy cảm với không gian và môi trường. |
Trạng thái lành mạnh | Có một cảm nhận đáng tin cậy về bản thân và biết rõ mình có thể trao đi điều gì. Có một cách riêng để thể hiện tình yêu, không cần phải bám víu vào tình yêu từ người khác, vì luôn biết rằng có thể quay trở lại với chính mình. Biết rõ mình muốn tiến lên ở đâu và bằng cách nào. Có thể có một cảm nhận rõ ràng về hành trình hoặc sứ mệnh cuộc đời. Nhạy cảm sâu sắc với môi trường và vị trí sống. Biết rằng sẽ chẳng bao giờ thật sự “biết mình là ai”, và vui vẻ đón nhận bí ẩn của việc được trải nghiệm nhiều vai trò khác nhau, vốn chịu ảnh hưởng từ người khác và hoàn cảnh xung quanh. Cho phép người khác trở thành người dẫn đường, mà không bám chấp vào họ. Chấp nhận việc không biết điểm đến tiếp theo, để cuộc sống dẫn dắt. Cho phép tình yêu đến rồi đi, không cố giữ chặt. | Chấp nhận sự thay đổi: Không cần bám vào một “bản sắc cố định”, mà thoải mái với việc bản thân có thể cảm nhận, thể hiện khác nhau tùy môi trường. Nhạy cảm với không gian và con người: Biết chọn nơi chốn, mối quan hệ nuôi dưỡng mình, vì môi trường chính là “kim chỉ nam” tự nhiên. Thư giãn trong sự không biết: Không lo lắng về “tôi là ai” hay “tôi nên đi đâu”, mà tin tưởng rằng cuộc sống sẽ dẫn đường. Trải nghiệm tình yêu đa dạng: Có khả năng đón nhận và cho đi tình yêu từ nhiều chiều kích, mà không phải bám víu để giữ. Tận hưởng sự linh hoạt: Biết rằng mình có thể hóa thân vào nhiều vai trò, nhiều khía cạnh, mà không bị giới hạn bởi bất kỳ nhãn mác nào. | Chấp nhận rằng mình không cần biết “tôi là ai” để vẫn sống trọn vẹn. Biết để cho tình yêu, hướng đi, con người đến và đi một cách tự nhiên. Tin tưởng rằng cuộc đời sẽ đưa mình đến đúng nơi, đúng người, đúng lúc. Có thể thưởng thức nhiều vai trò khác nhau mà không bị ràng buộc vào bất kỳ vai trò nào. |
Trạng thái không lành mạnh | Có thể rơi vào trầm cảm nếu kìm nén sự thật bên trong mình chỉ để làm vừa lòng người khác. Có thể hành xử hoặc cảm thấy như một G-Center không cố định, nếu chưa từng thật sự nhận ra bản thân. Cảm thấy lạc lối, không biết vị trí hay phương hướng của cuộc đời. Thường bị cuốn vào và lẫn lộn với người hay hoàn cảnh mà mình gắn kết. Cố tìm kiếm và giữ chặt lấy tình yêu, đồng thời cố xây dựng một bản sắc mạnh mẽ vay mượn từ người khác. Lo lắng vì cảm giác không kiểm soát được cuộc đời, nên bám víu vào người hoặc sự vật chỉ để có được cảm giác an toàn và chắc chắn giả tạo. | Cảm giác lạc lõng: Luôn thấy mình không biết mình là ai, ở đâu, thuộc về đâu. Bám víu vào người khác: Dễ hòa lẫn và đánh mất bản thân trong các mối quan hệ, sống theo bản sắc của người khác thay vì chính mình. Sợ bị mất phương hướng: Lo lắng quá mức về việc “mình phải đi đâu” hoặc “mục tiêu đời mình là gì”, dẫn đến cảm giác bất an kéo dài. Tìm tình yêu để lấp chỗ trống: Luôn cố tìm kiếm và giữ lấy tình yêu, hoặc cố chứng minh mình “xứng đáng được yêu”, thay vì để tình yêu đến và đi tự nhiên. Gắn nhãn cứng nhắc cho bản thân: Muốn cố định một “danh tính” nào đó (nghề nghiệp, vai trò, mối quan hệ) để cảm thấy an toàn, nhưng thực ra là tự giới hạn mình. Bị môi trường kéo xoay vòng: Ở trong không gian hoặc mối quan hệ không phù hợp nhưng không dám rời đi, dẫn đến bị chi phối và kiệt quệ. | Cảm thấy lạc lối, mất phương hướng, luôn đi tìm “tôi là ai”. Bám chặt vào người, tình yêu hay nơi chốn để có cảm giác an toàn. Dễ sợ hãi khi không có định hướng rõ ràng, lo không kiểm soát được cuộc đời. Xây dựng bản sắc vay mượn từ người khác thay vì lắng nghe dòng chảy tự nhiên của mình. |
Tóm tắt trung tâm G:
- Trung tâm G có ba chủ đề: tình yêu và định hướng và bản sắc cá nhân.
- Thuộc tính sinh học của nó là gan và máu.
- Các quẻ của tâm G đều có khoảng cách bằng nhau (45 độ)
- Trung tâm G Cố định có một bản sắc cố định và do đó có một cách trải nghiệm bản thân cố định.
- Trung tâm G không cố định trải nghiệm tình yêu và sự hướng dẫn thông qua sự điều hòa của các trung tâm G cố định.
- Quy tắc vàng của trung tâm G không cố định: nếu bạn ở sai địa điểm, bạn sẽ ở nhầm người.
The Heart Centre MOTOR – TRUNG TÂM TIM – ĐỘNG CƠ/Ý CHÍ
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN | Có khả năng tiếp cận sức mạnh ý chí một cách nhất quán. | Không có thôi thúc phải dùng ý chí. | Không có nguồn ý chí ổn định, cảm thấy nhẹ nhõm khi không phải chứng minh điều gì. Tự nhiên chấp nhận rằng mình không cần cố gắng kiểm soát hay ép buộc bản thân để tồn tại. |
TRẠNG THÁI LÀNH MẠNH | Có sẵn cảm nhận tự trọng tự nhiên. Biết cách xử lý sự cạnh tranh thông qua việc sử dụng hoặc không sử dụng ý chí. Có thể phát triển trên bình diện vật chất bằng cách thương lượng, giao kèo hoặc hứa hẹn để đảm bảo mình được coi trọng. Nhận ra rằng mình sinh ra để làm việc, nhưng mục tiêu thật sự là kiếm đủ tiền để không còn phải làm việc nữa. | Không cần phải đưa ra lời hứa trong cuộc sống. Không có gì phải chứng minh với bất kỳ ai. Có thể tận hưởng và tận dụng ảnh hưởng từ những Ego/Tim cố định (ví dụ: sự cạnh tranh), nhưng cũng có khả năng buông bỏ bất cứ lúc nào. Thích tiêu tiền và tìm thấy niềm vui trong việc chi tiêu. | Sống mà không cần chứng minh giá trị hay khả năng với bất kỳ ai. Không bị ràng buộc bởi lời hứa hay áp lực phải cạnh tranh. Có thể tận hưởng sự “mượn tạm” ý chí từ người khác nhưng không đồng nhất với nó. Tìm thấy sự thoải mái trong việc buông bỏ, tin tưởng rằng giá trị bản thân không đến từ việc làm hay đạt thành tích. |
TRẠNG THÁI KHÔNG LÀNH MẠNH | Có thể khiến người khác mất niềm tin nếu né tránh việc thương lượng hay đưa ra lời hứa. Có thể sinh bệnh nếu để cho ý chí bị kiểm soát hoặc kìm nén. Có nguy cơ đánh mất lòng tin của cộng đồng nếu quá đề cao tầm quan trọng của bản thân. Né tránh lao động, từ đó đánh mất sức mạnh thật sự và lòng tự trọng. | So sánh bản thân một cách bất lợi với những Ego/Tim cố định và cố gắng đạt thành tựu bằng cách ép buộc ý chí, xuất phát từ sự thiếu tự trọng. Hoặc tin rằng mình sinh ra để cạnh tranh và làm tổn hại tim, dạ dày; hoặc tránh né cạnh tranh vì sợ thất bại. Đưa ra những lời hứa mà mình không thể giữ. | Luôn cảm thấy thiếu giá trị và cố gắng chứng minh bản thân qua việc cạnh tranh hoặc làm việc quá sức. Dễ đưa ra những lời hứa không thể giữ, dẫn đến mất niềm tin với người khác. Hoặc quá né tránh cạnh tranh vì sợ thất bại, dẫn đến mất động lực và tự ti. Bị mắc kẹt trong việc so sánh bản thân với người khác và sống theo tiêu chuẩn của họ thay vì của chính mình. |
Trung tâm Tim/Ego (Heart):
- Là một động cơ mạnh mẽ, tạo ra ý chí.
- Liên quan đến tim, dạ dày, túi mật, tuyến ức.
- Chủ đề: sự sống còn trên bình diện vật chất.
- Tim Cố định: phải giữ lời hứa để duy trì lòng tự trọng.
- Quy tắc vàng của Tim không cố định: đừng hứa hẹn.
The Sacral Centre MOTOR – Trung tâm Sinh lực
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN | Mang trong mình tiềm năng sáng tạo thuần khiết, luôn sẵn sàng chờ được khởi động để hành động. | Không có nhu cầu phải luôn bận rộn Tĩnh lặng, không bị thôi thúc phải làm gì đó liên tục | Rất tĩnh, không bị ảnh hưởng bởi năng lượng làm việc Không có nguồn năng lượng bền bỉ bên trong và cần nhiều thời gian nghỉ ngơi Nhận biết sâu sắc khi nào cơ thể thật sự sẵn sàng hoặc đã quá tải |
TRẠNG THÁI LÀNH MẠNH | Có nguồn năng lượng ổn định và đáng tin cậy, chỉ được giải phóng khi có phản hồi đúng. Sở hữu sức bền bỉ mạnh mẽ để kiên trì đến cùng khi đã phản hồi tích cực. Có thể thư giãn, tin tưởng rằng mình không bao giờ phải chủ động khởi xướng, chỉ cần buông theo chiến lược phản hồi. Giữ được sự kiên nhẫn, ngay cả khi cảm thấy thất vọng. | Biết buông thư, không bị cuốn vào nhịp năng lượng cao của người khác Cho phép năng lượng từ người khác chảy qua mình mà không đồng hoá Biết khi nào nên rút lui và nghỉ ngơi Không cố làm việc mình không muốn làm Tự do trải nghiệm đa dạng vai trò tình dục mà không đồng nhất bản thân với bất kỳ vai nào | Nhạy bén với năng lượng Sacral từ người khác Có khả năng trở thành “gương soi”, phản ánh sự mất cân bằng năng lượng xung quanh Biết giải phóng áp lực làm việc, không bị cuốn vào vòng xoáy “phải luôn năng suất” Là người hướng dẫn tuyệt vời cho người khác về giới hạn năng lượng và sự nghỉ ngơi |
TRẠNG THÁI KHÔNG LÀNH MẠNH | Vì thiếu kiên nhẫn nên dễ bị kẹt lại, bức bối đến mức ép buộc hành động quá sớm và đánh mất sức mạnh tự nhiên. Tự làm kiệt quệ năng lượng khi cố gắng khởi xướng theo ý mình. Thường bỏ cuộc giữa chừng khi tham gia sai cách hoặc sai điều. Vì không kiên nhẫn, dễ thoả hiệp, dẫn đến làm những việc mình ghét cùng những người không đúng. | Dễ ôm đồm, không biết từ chối, đặc biệt khi ở gần người có Sacral cố định Tự tạo áp lực phải làm việc, dễ kiệt sức vì hấp thụ năng lượng người khác Khi không còn năng lượng từ bên ngoài, không duy trì được nhịp độ → mất tự tin, sụp đổ Bị điều kiện hoá về tình dục → dễ rơi vào rối loạn, phụ thuộc, thiếu rõ ràng về bản thân. | Dễ bị điều kiện hoá → luôn cảm thấy mình phải làm, phải bận rộn Khó nhận ra giới hạn năng lượng cá nhân → dễ kiệt sức mãn tính Cố gắng bắt chước sức bền của người có Sacral cố định. Dễ bám víu vào năng lượng tình dục hoặc năng suất của người khác để cảm thấy “đủ” |
Trung tâm Sinh lực (Sacral):
- Là động cơ mạnh nhất, nguồn lực sống.
- Khác nhau theo giới tính.
- Chủ đề: tình dục, sinh sản, sinh lực, vận động, kiên trì.
- Tần số đặc biệt: mắc kẹt – tiến lên cấp độ mới – lại mắc kẹt.
- Sacral “lên tiếng”: tạo ra âm thanh.
- Sacral Cố định: cần chờ để đáp ứng.
- Sacral không cố định: không có bản dạng tình dục cố định.
- Quy tắc vàng: Chờ, đừng chủ động khởi đầu.
The Spleen Centre AWARENESS
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN | Cảm giác ổn định và khoẻ mạnh tổng thể Cơ thể duy trì sự cân bằng một cách tự nhiên | Nhạy cảm với cảm giác khoẻ mạnh hay bất ổn trong cơ thể và môi trường Cảm nhận rõ rệt sự thay đổi về thể chất, năng lượng và sự an toàn | Rất nhạy với cảm giác an toàn – không chỉ trong cơ thể mà còn trong không gian và người xung quanh Trạng thái tự do nhất về sức khoẻ, nhưng cũng dễ cảm thấy mong manh, dễ tổn thương |
TRẠNG THÁI LÀNH MẠNH | Hệ miễn dịch ổn định, có khả năng giữ cân bằng cả khi ốm hay khoẻ Có thể tin tưởng vào trực giác và linh cảm trong hiện tại Nếu Spleen là authority → có thể hành động ngay lập tức một cách đúng đắn Có cách xử lý nỗi sợ riêng, tạo cảm giác an toàn sâu bên trong | Chấp nhận sự thất thường của sức khoẻ, biết rằng sự nhạy cảm chính là món quà Có khả năng nhận diện và “chẩn đoán” sự mất cân bằng sức khoẻ ở người khác hoặc trong môi trường Không còn phản ứng vội vàng với nỗi sợ, mà quan sát và học được trí tuệ từ đó Có thể tận hưởng năng lượng ổn định của người có Lách cố định mà không bị lệ thuộc Biết rằng mình không cần hành động một cách bộc phát hay vội vàng | Có khả năng cảm nhận mọi loại nỗi sợ – từ nỗi sợ vật lý đến tinh thần – mà không bị đồng hoá với chúng Nhận biết sâu sắc các vấn đề về sức khoẻ, môi trường và sự an toàn trong không gian sống Học được sự khôn ngoan từ việc quan sát các trạng thái sức khoẻ và nỗi sợ của người khác Có thể trở thành người rất thấu hiểu về chữa lành, sức khoẻ và nỗi sợ nếu không bị điều kiện hoá Biết buông bỏ sự bám víu vào cảm giác an toàn giả tạo |
TRẠNG THÁI KHÔNG LÀNH MẠNH | Cảm giác “miễn nhiễm” với bệnh tật → dễ làm quá sức, vượt giới hạn, dẫn đến vấn đề sức khoẻ nghiêm trọng bất ngờ Không lắng nghe trực giác (nếu Spleen là authority) → dễ dẫn đến bệnh tật, tai nạn, nguy hiểm Nếu theo linh cảm khi đang bị chi phối bởi cảm xúc (Solar Plexus cố định) → dễ gây rối loạn và mất kết nối với cơ thể | Luôn đuổi theo cảm giác “muốn khoẻ”, cố gắng sửa chữa sự không ổn định của mình bằng chế độ ăn, trị liệu, hoặc giúp người khác Bị cuốn vào cảm giác cơ thể, biến chính mình thành “vấn đề” Cố gắng hành động bốc đồng để xua đi nỗi sợ, nhưng lại khiến mọi thứ tệ hơn Đánh đổi sự an toàn cá nhân để theo đuổi cảm giác dễ chịu Trở nên lệ thuộc và kiểm soát trong các mối quan hệ, do sợ mất đi cảm giác an toàn | Sợ hãi sự bất an đến mức bám víu vào những điều quen thuộc, dù không còn phù hợp (ví dụ: công việc, mối quan hệ, lối sống) Dễ lệ thuộc vào người có Lách cố định để cảm thấy an toàn Không dám buông bỏ vì sợ không sống sót nếu thiếu đi “cái đang có” Cố gắng kiểm soát sức khoẻ và nỗi sợ bằng các phương pháp bên ngoài mà không thật sự lắng nghe bên trong Trở nên ám ảnh với sự sống còn và dễ hy sinh bản thân để giữ lấy cảm giác ổn định |
Trung tâm Lá lách (Spleen):
- Trung tâm nhận thức cổ xưa nhất, ý thức cơ thể.
- Tần số: ở hiện tại; nỗi sợ xoay quanh sinh tồn.
- Chủ đề: sức khỏe, cảm giác an toàn, sinh tồn, nỗi sợ.
- Liên quan đến hệ bạch huyết và lá lách.
- Chức năng: giữ cho ta khỏe mạnh và sống sót.
- Lá lách Cố định: cần tôn trọng trực giác để giữ sức khỏe.
- Lá lách Không cố định: phải chú ý sức khỏe, không thể tự phát.
- Quy tắc vàng: tính tự phát có thể giết bạn.
The Solar Plexus Centre MOTOR
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN | Trải qua những làn sóng cảm xúc lên – xuống liên tục Sự rõ ràng đến từ từ theo thời gian, không phải tức thì | Bình lặng về mặt cảm xúc, không có làn sóng cảm xúc nội tại Nhận biết rõ cảm xúc đến từ bên ngoài | Cực kỳ tĩnh lặng về mặt cảm xúc Không có cảm xúc nội tại dao động → dễ cảm thấy “rỗng” khi không có người khác xung quanh |
TRẠNG THÁI LÀNH MẠNH | Trải nghiệm cuộc sống với chiều sâu cảm xúc phong phú Các đỉnh – đáy cảm xúc mang lại đam mê, vẻ đẹp và cảm hứng (ngay cả trong nỗi buồn) Có sức hút tự nhiên, ấm áp và hấp dẫn về mặt cảm xúc & tình dục Trân trọng cả niềm vui lẫn nỗi buồn, không tìm cách né tránh Kiên nhẫn trong việc ra quyết định, không vội vàng → luôn đợi cho đến khi có sự rõ ràng cảm xúc | Có khả năng quan sát cảm xúc người khác mà không bị cuốn theo Lắng nghe cảm xúc mà không đồng nhất, không phản ứng bốc đồng Luôn chờ đến khi “nguội lại” rồi mới đưa ra quyết định Không trốn tránh va chạm, mà biết cách chấp nhận và xử lý cảm xúc một cách tỉnh táo | Cảm thụ sâu sắc cảm xúc người khác mà không bị đồng hoá Trở thành “gương soi cảm xúc” – giúp người khác nhận diện cảm xúc của chính họ Phát triển trí tuệ cảm xúc sâu sắc nếu không cố gắng né tránh hay kiểm soát Có thể hiện diện một cách bình thản trong những tình huống cảm xúc mãnh liệt Không bị thôi thúc bởi cảm xúc, nên dễ giữ được sự sáng suốt trong các mối quan hệ |
TRẠNG THÁI KHÔNG LÀNH MẠNH | Mất kiên nhẫn, đưa ra quyết định vội vàng khi chưa rõ ràng Đồng nhất mình với một trạng thái cảm xúc tạm thời (lúc đang vui hoặc đang buồn) rồi ra quyết định từ đó Tìm kiếm lý do bên ngoài cho cảm xúc → không chấp nhận rằng cảm xúc là một phần hóa học nội tại tự nhiên Cố trốn khỏi cảm xúc tiêu cực, luôn theo đuổi cảm giác hưng phấn → dễ rơi vào chu kỳ cảm xúc thiếu cân bằng | Bị choáng ngợp & quá tải bởi cảm xúc của người khác, tìm mọi cách tránh né xung đột Tự lừa dối bản thân hoặc người khác chỉ để giữ hoà khí Luôn tìm kiếm cảm xúc tích cực, cố gắng “xử lý” cảm xúc như một vấn đề Bị cảm xúc của người khác điều khiển, hoặc sợ cảm xúc đến mức tránh xa con người và các mối quan hệ | Dễ choáng ngợp bởi cảm xúc mạnh mẽ của người khác Cố gắng “tránh né cảm xúc” bằng cách rút lui khỏi con người và mối quan hệ Có xu hướng làm mọi cách để tránh xung đột, kể cả nói dối hoặc kìm nén bản thân Bám víu vào những người khiến mình “cảm thấy điều gì đó” → lệ thuộc cảm xúc Có thể từ chối hoàn toàn cảm xúc của bản thân hoặc phủ nhận giá trị của nó |
Trung tâm Cảm xúc (Solar Plexus):
- Sẽ trở thành trung tâm nhận thức thứ ba: ý thức tinh thần.
- Hiện tại: hoạt động như một động cơ mạnh.
- Tần số: sóng; nỗi sợ xuất hiện như sự lo âu/nervousness.
- Chủ đề: cảm xúc, tình cảm, sự nhạy cảm.
- Chức năng: sự rõ ràng và an lạc cảm xúc.
- Solar Plexus Cố định: không có sự thật trong hiện tại – phải chờ sóng.
- Solar Plexus không cố định: phải tránh đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.
- Liên quan đến thận, tuyến tiền liệt, tụy và hệ thần kinh.
- Quy tắc vàng: không có sự thật trong hiện tại.
The Root Centre MOTOR & PRESSURE
CỐ ĐỊNH | KHÔNG CỐ ĐỊNH | HOÀN TOÀN MỞ | |
TRẠNG THÁI TỰ NHIÊN | Luôn cảm thấy có áp lực để làm gì đó, để tạo ra kết quả Cảm giác thôi thúc hành động là liên tục và bền bỉ | Không có áp lực nội tại thúc ép phải hành động Tự nhiên cảm thấy tĩnh lặng và không bị cuốn vào nhịp độ vội vã | Không có bất kỳ áp lực nội tại nào thúc đẩy phải làm, phải hoàn thành Tự nhiên rơi vào trạng thái tĩnh, thư giãn và vô cùng nhạy cảm với áp lực từ môi trường |
TRẠNG THÁI LÀNH MẠNH | Biết cách xử lý và giải toả áp lực, căng thẳng theo cách riêng Thoải mái với nhịp độ và nhu cầu của chính mình Dùng áp lực như nhiên liệu cho sự sáng tạo và hành động hiệu quả Biết cách lan toả năng lượng thúc đẩy tới người khác mà không khiến họ bị quá tải | Không để bản thân bị ép buộc hay vội vàng đưa ra quyết định Có thể tận hưởng cảm giác căng thẳng, adrenaline mà không bị choáng ngợp Khi bị gây áp lực, lại càng giữ được sự điềm tĩnh và vững vàng Luôn có thể quay về trạng thái tĩnh tại ban đầu, không bị lạc vào tốc độ của người khác | Cảm nhận rất rõ khi nào áp lực là bên ngoài, không phải của mình Biết quan sát mà không phản ứng, giữ vững nhịp độ riêng bất chấp môi trường hối hả Có khả năng giúp người khác nhận diện và tháo gỡ áp lực, vì bản thân là “gương soi áp lực” Khi không bị điều kiện hoá, có thể trở thành người vững chãi trong tĩnh lặng, không dễ bị cuốn vào tốc độ của người khác |
TRẠNG THÁI KHÔNG LÀNH MẠNH | Nếu kìm nén áp lực để làm hài lòng người khác → dễ dẫn đến khủng hoảng sức khoẻ hoặc cảm xúc Kỳ vọng người khác chịu đựng được áp lực như mình → gây áp lực quá mức, làm người khác bị đẩy ra xa Không nhận ra sức ảnh hưởng của mình → vô tình khiến người khác bị choáng ngợp bởi tốc độ và kỳ vọng | Làm mọi thứ thật nhanh chỉ để thoát khỏi áp lực Ra quyết định vội vã khi bị người khác hối thúc Bị cuốn vào guồng xoáy căng thẳng, dễ “quá tải” vì mang năng lượng áp lực từ người khác Không biết cách giải toả hay nghỉ ngơi → tích tụ stress Tự phán xét mình là lười biếng, so sánh với người khác có tốc độ cao hơn | Dễ hấp thụ mọi loại áp lực từ người khác mà tưởng là của mình Luôn cảm thấy mình “phải làm gì đó” để xứng đáng, để được yêu quý Có thể hành động một cách vội vã, không có định hướng, chỉ để giải tỏa cảm giác “căng thẳng” bên trong Dễ bị kiệt sức vì chạy theo tốc độ, kỳ vọng hoặc stress không phải của mình Tự phán xét mình là chậm chạp hoặc vô dụng nếu không năng suất như người khác |
Trung tâm Gốc (Root):
- Vừa là trung tâm áp lực, vừa là động cơ.
- Liên quan đến tuyến thượng thận.
- Chủ đề: áp lực để tồn tại, phát triển, thích nghi với thế giới.
- Root Cố định: có cách cố định để đối diện với căng thẳng.
- Root không Cố định: cảm nhận căng thẳng đến từ người khác.
- Quy tắc vàng: đừng bắt đầu bất cứ điều gì nếu không khởi từ sự tĩnh lặng hoặc niềm vui.